Có 2 kết quả:
挑動 khiêu động • 跳動 khiêu động
Từ điển trích dẫn
1. Dẫn khởi, phát ra.
2. Khơi thông, đào sâu.
3. Khích động, xúi giục. ◎Như: “khiêu động vũ đấu” 挑動武鬥.
4. Động tác chĩa lên trời.
2. Khơi thông, đào sâu.
3. Khích động, xúi giục. ◎Như: “khiêu động vũ đấu” 挑動武鬥.
4. Động tác chĩa lên trời.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khêu gợi cho sự việc lớn ra.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Chấn động, dao động. ◎Như: “nội tâm khiêu động” 內心跳動.
Bình luận 0